S&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross - Tất cả 3 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nippon India ETF S&P BSE Sensex Next 50 542747.BO INF204KB15D0 | Cổ phiếu | 314,741 tr.đ. | - | Nippon | 0,21 | Large Cap | S&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross | 30/7/2019 | 68,53 | 4,03 | 24,21 |
UTI BSE Sensex Next 50 ETF 542513.BO INF789F1AUU3 | Cổ phiếu | 246,325 tr.đ. | - | UTI | 0,20 | Large Cap | S&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross | 4/9/2020 | 87,47 | 0 | 0 |
SBI-ETF SENSEX Next 50 541972.BO INF200KA1VQ2 | Cổ phiếu | - | - | SBI | 0,12 | Large Cap | S&P BSE Sensex Next 50 Index - INR - Benchmark TR Gross | 25/9/2018 | 877,80 | 4,37 | 28,84 |
1